Từ "se désunir" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, được cấu thành từ tiền tố "dé-" (có nghĩa là "tách rời", "không còn") và động từ "s'unir" (có nghĩa là "hợp nhất", "kết hợp"). Do đó, "se désunir" có nghĩa là "tách rời nhau", "không còn liên kết" hay "chia rẽ".
Giải thích
Ý nghĩa chính: "Se désunir" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà hai hay nhiều người, nhóm, hoặc vật thể không còn gắn kết hay liên kết với nhau nữa. Trong thể thao, từ này có thể dùng để chỉ một vận động viên hoặc đội thể thao khi họ không còn phối hợp tốt với nhau.
Ví dụ sử dụng
Chia tay trong mối quan hệ:
"Après plusieurs années ensemble, ils ont décidé de se désunir."
(Sau nhiều năm bên nhau, họ đã quyết định chia tay.)
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt với các biến thể
S'unir: Là từ đối nghĩa với "se désunir", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp".
Se réunir: Cũng là một động từ phản thân, có nghĩa là "tập hợp lại", "gặp gỡ".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Se séparer: Có nghĩa tương tự là "chia tách", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như chia tay trong mối quan hệ tình cảm.
Se dissocier: Có nghĩa là "tách rời" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý.
Idioms và cụm động từ
Être sur la même longueur d'onde: Có nghĩa là "cùng chung quan điểm", trái ngược với "se désunir".
Faire front commun: Nghĩa là "đoàn kết lại", cũng là một khái niệm trái ngược với việc "se désunir".
Kết luận
"Se désunir" là một động từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dừng lại ở nghĩa đơn giản mà còn có thể mang những ý nghĩa sâu xa hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.