Characters remaining: 500/500
Translation

se désunir

Academic
Friendly

Từ "se désunir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, được cấu thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "tách rời", "không còn") động từ "s'unir" (có nghĩa là "hợp nhất", "kết hợp"). Do đó, "se désunir" có nghĩa là "tách rời nhau", "không còn liên kết" hay "chia rẽ".

Giải thích
  • Ý nghĩa chính: "Se désunir" thường được sử dụng để mô tả tình huống hai hay nhiều người, nhóm, hoặc vật thể không còn gắn kết hay liên kết với nhau nữa. Trong thể thao, từ này có thể dùng để chỉ một vận động viên hoặc đội thể thao khi họ không còn phối hợp tốt với nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Chia tay trong mối quan hệ:

    • "Après plusieurs années ensemble, ils ont décidé de se désunir."
    • (Sau nhiều năm bên nhau, họ đã quyết định chia tay.)
  2. Trong thể thao:

    • "L’équipe a commencé à se désunir à cause de désaccords internes."
    • (Đội bắt đầu không còn phối hợp tốt với nhau do những bất đồng nội bộ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật: "Se désunir" có thể được dùng để miêu tả sự phân tách trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một câu chuyện, thể hiện sự mất mát, đau thương hoặc xung đột.
    • "Le récit se désunit lorsque les personnages principaux commencent à trahir leurs idéaux."
    • (Câu chuyện trở nên hỗn loạn khi các nhân vật chính bắt đầu phản bộitưởng của mình.)
Phân biệt với các biến thể
  • S'unir: Là từ đối nghĩa với "se désunir", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp".
  • Se réunir: Cũngmột động từ phản thân, có nghĩa là "tập hợp lại", "gặp gỡ".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Se séparer: Có nghĩa tương tự là "chia tách", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như chia tay trong mối quan hệ tình cảm.
  • Se dissocier: Có nghĩa là "tách rời" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý.
Idioms cụm động từ
  • Être sur la même longueur d'onde: Có nghĩa là "cùng chung quan điểm", trái ngược với "se désunir".
  • Faire front commun: Nghĩa là "đoàn kết lại", cũngmột khái niệm trái ngược với việc "se désunir".
Kết luận

"Se désunir" là một động từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dừng lạinghĩa đơn giản mà còn có thể mang những ý nghĩa sâu xa hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

tự động từ
  1. (thể dục thể thao) động tác loạc choạc (vận động viên)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se désunir"